Mục Lục
Mã bưu điện Quảng Ninh là 01000-02000. Hãy tham khảo bài viết sau để cập nhật mã bưu điện Quảng Ninh cho Hạ Long, Cẩm Phả, Vân Đồn, Cô Tô, Móng Cái, Hải Hà, Bình Liêu, Đầm Hà
Xem thêm bài viết: Cập nhật mã bưu điện Phổ Yên Thái Nguyên mới nhất 2020

Mã bưu điện Quảng Ninh thành phố Hạ Long
BC. Trung tâm thành phố Hạ Long | 01100 |
Thành ủy | 01101 |
Hội đồng nhân dân | 01102 |
Ủy ban nhân dân | 01103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01104 |
P. Hồng Gai | 01106 |
P. Trần Hưng Đạo | 01107 |
P. Bạch Đằng | 01108 |
P. Cao Thắng | 01109 |
P. Hồng Hải | 01110 |
P. Hà Lầm | 01111 |
P. Hà Trung | 01112 |
P. Hồng Hà | 01113 |
P. Hà Tu | 01114 |
P. Hà Phong | 01115 |
P. Hà Khánh | 01116 |
P. Cao Xanh | 01117 |
P. Yết Kiêu | 01118 |
P. Bãi Cháy | 01119 |
P. Hùng Thắng | 01120 |
P. Giếng Đáy | 01121 |
P. Hà Khẩu | 01122 |
P. Việt Hưng | 01123 |
P. Đại Yên | 01124 |
P. Tuần Châu | 01125 |
BCP. Bãi Cháy | 01150 |
BCP. Cột 5 | 01151 |
BCP. Hà Lầm | 01152 |
BCP. Hà Tu | 01153 |
BCP. Kênh Đồng | 01154 |
BC. KHL Hạ Long | 01155 |
BC. Hà Lầm | 01156 |
BC. Cột 5 | 01157 |
BC. Hà Tu | 01158 |
BC. Cao Xanh | 01159 |
BC. Hạ Long | 01160 |
BC. Kênh Đồng | 01161 |
BC. Đồng Đăng | 01162 |
BC. HCC Quảng Ninh | 01198 |
BC. Hệ 1 Quảng Ninh | 01199 |
Mã bưu điện Quảng Ninh thành phố Cẩm Phả
BC. Trung tâm thành phố Cẩm Phả | 01200 |
Thành ủy | 01201 |
Hội đồng nhân dân | 01202 |
Ủy ban nhân dân | 01203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01204 |
P. Cẩm Trung | 01206 |
P. Cẩm Thành | 01207 |
P. Cẩm Tây | 01208 |
P. Cẩm Bình | 01209 |
P. Cẩm Đông | 01210 |
P. Cẩm Sơn | 01211 |
P. Cẩm Phú | 01212 |
P. Cẩm Thịnh | 01213 |
P. Cửa Ông | 01214 |
X. Cẩm Hải | 01215 |
X. Cộng Hòa | 01216 |
P. Mông Dương | 01217 |
X. Dương Huy | 01218 |
P. Quang Hanh | 01219 |
P. Cẩm Thạch | 01220 |
P. Cẩm Thủy | 01221 |
BCP. Cẩm Phả | 01250 |
BC. KHL Cẩm Phả | 01251 |
BC. Cọc 6 | 01252 |
BC. Cửa Ông | 01253 |
BC. Mông Dương | 01254 |
BC. Quang Hanh | 01255 |
Mã bưu điện Quảng Ninh huyện Vân Đồn
BC. Trung tâm huyện Vân Đồn | 01300 |
Huyện ủy | 01301 |
Hội đồng nhân dân | 01302 |
Ủy ban nhân dân | 01303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01304 |
TT. Cái Rồng | 01306 |
X. Vạn Yên | 01307 |
X. Đài Xuyên | 01308 |
X. Bình Dân | 01309 |
X. Đoàn Kết | 01310 |
X. Đông Xá | 01311 |
X. Thắng Lợi | 01312 |
X. Ngọc Vừng | 01313 |
X. Quan Lạn | 01314 |
X. Bản Sen | 01315 |
X. Minh Châu | 01316 |
X. Hạ Long | 01317 |
BCP. Vân Đồn | 01350 |
Mã bưu điện Quảng Ninh huyện Cô Tô
BC. Trung tâm huyện Cô Tô | 01400 |
Huyện ủy | 01401 |
Hội đồng nhân dân | 01402 |
Ủy ban nhân dân | 01403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01404 |
TT. Cô Tô | 01406 |
X. Thanh Lân | 01407 |
X. Đồng Tiến | 01408 |
BCP. Cô Tô | 01450 |
Mã bưu điện Quảng Ninh thành phố Móng Cái
BC. Trung tâm thành phố Móng Cái | 01500 |
Thành ủy | 01501 |
Hội đồng nhân dân | 01502 |
Ủy ban nhân dân | 01503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01504 |
P. Hoà Lạc | 01506 |
P. Hải Hoà | 01507 |
P. Trần Phú | 01508 |
P. Ka Long | 01509 |
P. Ninh Dương | 01510 |
P. Hải Yên | 01511 |
X. Bắc Sơn | 01512 |
X. Hải Sơn | 01513 |
X. Quảng Nghĩa | 01514 |
X. Hải Tiến | 01515 |
X. Hải Đông | 01516 |
X. Vạn Ninh | 01517 |
X. Vĩnh Trung | 01518 |
X. Vĩnh Thực | 01519 |
P. Bình Ngọc | 01520 |
P. Trà Cổ | 01521 |
X. Hải Xuân | 01522 |
BCP. Móng Cái | 01550 |
BC. KHL Móng Cái | 01551 |
Mã bưu điện Quảng Ninh huyện Hải Hà
BC. Trung tâm huyện Hải Hà | 01600 |
Huyện ủy | 01601 |
Hội đồng nhân dân | 01602 |
Ủy ban nhân dân | 01603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01604 |
TT. Quảng Hà | 01606 |
X. Quảng Minh | 01607 |
X. Quảng Thắng | 01608 |
X. Quảng Thành | 01609 |
X. Quảng Đức | 01610 |
X. Quảng Sơn | 01611 |
X. Đường Hoa | 01612 |
X. Quảng Phong | 01613 |
X. Quảng Long | 01614 |
X. Quảng Thịnh | 01615 |
X. Quảng Chính | 01616 |
X. Quảng Trung | 01617 |
X. Phú Hải | 01618 |
X. Quảng Điền | 01619 |
X. Tiến Tới | 01620 |
X. Cái Chiên | 01621 |
BCP. Hải Hà | 01650 |
BC. Bắc Phong Sinh | 01651 |
Mã bưu điện Quảng Ninh huyện Bình Liêu
BC. Trung tâm huyện Bình Liêu | 01700 |
Huyện ủy | 01701 |
Hội đồng nhân dân | 01702 |
Ủy ban nhân dân | 01703 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01704 |
TT. Bình Liêu | 01706 |
X. Húc Động | 01707 |
X. Đồng Văn | 01708 |
X. Hoành Mô | 01709 |
X. Đồng Tâm | 01710 |
X. Lục Hồn | 01711 |
X. Tình Húc | 01712 |
X. Vô Ngại | 01713 |
BCP. Bình Liêu | 01750 |
BC. Hoành Mô | 01751 |
Mã bưu điện Quảng Ninh huyện Đầm Hà
BC. Trung tâm huyện Đầm Hà | 01800 |
Huyện ủy | 01801 |
Hội đồng nhân dân | 01802 |
Ủy ban nhân dân | 01803 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 01804 |
TT. Đầm Hà | 01806 |
X. Quảng Tân | 01807 |
X. Quảng Lợi | 01808 |
X. Tân Bình | 01809 |
X. Quảng Lâm | 01810 |
X. Quảng An | 01811 |
X. Dực Yên | 01812 |
X. Đại Bình | 01813 |
X. Tân Lập | 01814 |
X. Đầm Hà | 01815 |
BCP. Đầm Hà | 01850 |