Mục Lục
Mã bưu điện Lào Cai là 31000. Hãy tham khảo bài viết sau để cập nhật mã bưu điện Lào Cai cho Tp. Lào Cai, H. Bảo Thắng, H. Bắc Hà, H. Xi Ma Khai, H. Mường Khương, H. Bát Xát
Xem thêm bài viết: Cập nhật mã bưu điện quốc tế Việt Nam năm 2020

Mã bưu điện Lào Cai thành phố Lào Cai
BC. Trung tâm thành phố Lào Cai | 31100 |
Thành ủy | 31101 |
Hội đồng nhân dân | 31102 |
Ủy ban nhân dân | 31103 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31104 |
P. Kim Tân | 31106 |
X. Vạn Hoà | 31107 |
P. Phố Mới | 31108 |
P. Lào Cai | 31109 |
P. Duyên Hải | 31110 |
P. Cốc Lếu | 31111 |
X. Đồng Tuyển | 31112 |
P. Bắc Cường | 31113 |
X. Tả Phời | 31114 |
X. Hợp Thành | 31115 |
X. Cam Đường | 31116 |
P. Thống Nhất | 31117 |
P. Xuân Tăng | 31118 |
P. Bình Minh | 31119 |
P. Pom Hán | 31120 |
P. Bắc Lệnh | 31121 |
P. Nam Cường | 31122 |
BCP. Lào Cai | 31150 |
BCP. Cam Đường | 31151 |
BC. KHL Lào Cai | 31152 |
BC. Kim Tân | 31153 |
BC. Hoàng Liên | 31154 |
BC. Cửa Khẩu | 31155 |
BC. Duyên Hải | 31156 |
BC. Cốc Lếu | 31157 |
BC. Bình Minh | 31158 |
BC. Pom Hán | 31159 |
BC. Trần Hưng Đạo | 31160 |
BC. HCC Lào Cai | 31198 |
BC. Hệ 1 Lào Cai | 31199 |
Mã bưu điện Lào Cai huyện Bảo Thắng
BC. Trung tâm huyện Bảo Thắng | 31200 |
Huyện ủy | 31201 |
Hội đồng nhân dân | 31202 |
Ủy ban nhân dân | 31203 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31204 |
TT. Phố Lu | 31206 |
X. Xuân Quang | 31207 |
X. Phong Niên | 31208 |
TT. Nông Trường Phong Hải | 31209 |
X. Bản Cầm | 31210 |
X. Bản Phiệt | 31211 |
X. Thái Niên | 31212 |
X. Gia Phú | 31213 |
X. Sơn Hải | 31214 |
X. Xuân Giao | 31215 |
TT. Tằng Loỏng | 31216 |
X. Phú Nhuận | 31217 |
X. Sơn Hà | 31218 |
X. Phố Lu | 31219 |
X. Trì Quang | 31220 |
BCP. Bảo Thắng | 31250 |
BC. Xuân Quang | 31251 |
BC. Gia Phú | 31252 |
BC. Tằng Loỏng | 31253 |
Mã bưu điện Lào Cai huyện Bắc Hà
BC. Trung tâm huyện Bắc Hà | 31300 |
Huyện ủy | 31301 |
Hội đồng nhân dân | 31302 |
Ủy ban Nhân dân | 31303 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31304 |
TT. Bắc Hà | 31306 |
X. Tà Chải | 31307 |
X. Thải Giàng Phố | 31308 |
X. Tả Củ Tỷ | 31309 |
X. Bản Già | 31310 |
X. Lùng Cải | 31311 |
X. Lùng Phình | 31312 |
X. Lầu Thí Ngài | 31313 |
X. Tả Van Chư | 31314 |
X. Hoàng Thu Phố | 31315 |
X. Bản Phố | 31316 |
X. Na Hối | 31317 |
X. Cốc Ly | 31318 |
X. Nậm Mòn | 31319 |
X. Nậm Đét | 31320 |
X. Bảo Nhai | 31321 |
X. Cốc Lầu | 31322 |
X. Nậm Lúc | 31323 |
X. Bản Cái | 31324 |
X. Nậm Khánh | 31325 |
X. Bản Liền | 31326 |
BCP. Bắc Hà | 31350 |
BC. Bảo Nhai | 31351 |
Mã bưu điện Lào Cai huyện Si Ma Cai
BC. Trung tâm huyện Si Ma Cai | 31400 |
Huyện ủy | 31401 |
Hội đồng nhân dân | 31402 |
Ủy ban nhân dân | 31403 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31404 |
X. Si Ma Cai | 31406 |
X. Nàn Sán | 31407 |
X. Bản Mế | 31408 |
X. Thào Chư Phìn | 31409 |
X. Sín Chéng | 31410 |
X. Mản Thẩn | 31411 |
X. Cán Hồ | 31412 |
X. Nàn Xín | 31413 |
X. Quan Thần Sán | 31414 |
X. Cán Cấu | 31415 |
X. Lử Thẩn | 31416 |
X. Lùng Sui | 31417 |
X. Sán Chải | 31418 |
BCP. Si Ma Cai | 31450 |
Mã bưu điện Lào Cai huyện Mường Khương
BC. Trung tâm huyện Mường Khương | 31500 |
Huyện ủy | 31501 |
Hội đồng nhân dân | 31502 |
Ủy ban nhân dân | 31503 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31504 |
TT. Mường Khương | 31506 |
X. Tung Chung Phố | 31507 |
X. Tả Ngải Chổi | 1508 |
X. Pha Long | 31509 |
X. Nậm Chảy | 31510 |
X. Thanh Bình | 31511 |
X. Lùng Vai | 31512 |
X. Bản Lầu | 31513 |
X. Bản Sen | 31514 |
X. La Pan Tẩn | 31515 |
X. Tả Thàng | 31516 |
X. Cao Sơn | 31517 |
X. Lùng Khấu Nhin | 31518 |
X. Nấm Lư | 31519 |
X. Dìn Chin | 31520 |
X. Tả Gia Khâu | 31521 |
BCP. Mường Khương | 31550 |
BC. Bản Lầu | 31551 |
Mã bưu điện Lào Cai huyện Bát Xát
BC. Trung tâm huyện Bát Xát | 31600 |
Huyện ủy | 31601 |
Hội đồng nhân dân | 31602 |
Ủy ban nhân dân | 31603 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc | 31604 |
TT. Bát Xát | 31606 |
X. Bản Qua | 31607 |
X. Bản Vược | 31608 |
X. Cốc Mỳ | 31609 |
X. Trịnh Tường | 31610 |
X. Nậm Chạc | 31611 |
X. A Mú Sung | 31612 |
X. A Lù | 31613 |
X. Ngải Thầu | 31614 |
X. Y Tý | 31615 |
X. Dền Sáng | 31616 |
X. Sàng Ma Sáo | 31617 |
X. Dền Thàng | 31618 |
X. Mường Hum | 31619 |
X. Trung Lèng Hồ | 31620 |
X. Nậm Pung | 31621 |
X. Bản Xèo | 31622 |
X. Mường Vi | 31623 |
X. Pa Cheo | 31624 |
X. Quang Kim | 31625 |
X. Phìn Ngan | 31626 |
X. Tòng Sành | 31627 |
X. Cốc San | 31628 |
BCP. Bát Xát | 31629 |